Lịch bay |
||||||||||
Narita(NRT)-Sàigòn(SGN)-Narita | ||||||||||
Lộ trình |
Chuyến |
Giờ đi/đến | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | Chuyến bay |
NRT SGN |
VN951 |
10:30|14:30 |
Vietnam Airlines | |||||||
NRT SGN |
VN957 |
18:05|22:15 |
@ | @ | @ | VN + JL hợp tác | ||||
SGN NRT |
VN950 |
00:05|07:50 |
Vietnam Airlines | |||||||
SGN NRT |
VN956 |
23:35|07:20+1 |
@ | @ | VN + JL hợp tác | |||||
Narita(NRT)-HàNội(HAN)-Narita |
||||||||||
Lộ trình |
Chuyến |
Giờ đi/đến | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | Chuyến bay |
NRT HAN |
VN955 |
11:00|14:30 |
@ | Vietnam Airlines | ||||||
NRT HAN |
VN959 |
18:15|21:50 | @ | @ | @ | @ | VN + JL hợp tác | |||
HAN NRT |
VN954 |
00:05|06:50 | @ | @ | @ | @ | Vietnam Airlines | |||
HAN NRT |
VN958 |
23:30|06:45+1 | @ | @ | @ | @ | @ | VN + JL hợp tác |
Kansai(KIX)-Sàigòn(SGN)-Kansai | ||||||||||
Lộ trình |
Chuyến |
Giờ đi/đến | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | Chuyến bay |
KIX SGN |
VN941 |
11:00|14:20 |
Vietnam Airlines | |||||||
SGN KIX |
VN940 |
00:10|07:20 |
Vietnam Airlines |
Kansai(KIX)-HàNội(HAN)-Kansai | ||||||||||
Lộ trình |
Chuyến |
Giờ đi/đến | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | Chuyến bay |
KIX HAN |
VN949 |
18:40|21:35 |
@ | @ | @ | VN + JL hợp tác | ||||
HAN KIX |
VN948 |
23:00|05:35+1 |
@ | @ | VN + JL hợp tác |
Fukuoka(FUK)-Sàigòn(SGN)-Fukuoka | ||||||||||
Lộ trình |
Chuyến |
Giờ đi/đến | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | Chuyến bay |
FUK-SGN |
VN961 |
11:00-13:55 |
@ | @ | Vietnam Airlines | |||||
SGN-FUK |
VN960 |
01:15-08:00 |
@ | @ | @ | Vietnam Airlines |
●「+」sau giờ đến là giờ sáng ngày hôm sau. ●Thời gian có thể thay đổi, vì vậy nên xác nhận lại trước khi đi. Chuyến bay hợp tác @@@@@Vietnam Airlines |